Thiết bị phân tích công suất Sonel PQM-707
Thiết bị phân tích công suất Sonel PQM-707
Với tần số danh định: 50/60Hz,
Với điện áp danh định: 64/110 V; 110/190V; 115/200V; 127/220V; 220/380V; 230/400V; 240/415V; 254/440V; 290/500 V; 400/690V.
+ Mạng DC
- Dùng cho các mạng :
+ Một pha
+ Hai Pha với dây N,
+ 3 Pha với dây N
+ 3 Pha cân bằng
Thông số/Giải đo/Độ phân dải lớn nhất/Độ chính xác
Điện áp xoay chiều(TRMS)/0,0…760,0V/0,01 % Unom/±0,5% Unom
Crest Factor Voltage/1,00…10,00(≤1.65 for 690 V voltage)/0,01/ ±5%
Crest Factor Current/1,00…10,00 (≤3,6 Inom)/0,01/± 5%wm
Dòng điện xoay chiều TRMS/Tùy thuộc Kìm*/0,01 % Inom /±2% m.v. for m.v. ≥ 10% Inom ±2% Inom for m.v. < 10% Inom
Tần số/40,00...70,00 Hz/0,01Hz/±0,05 Hz
Đo công suất biểu khiến, tác dụng, Phản kháng / tùy thuộc vào cấu hình (máy biến áp, Kìm chọn) / lên đến bốn nơi thập phân / tùy thuộc vào cấu hình (máy biến áp, kìm chọn)
Đo năng hiệu suất hoạt động / tùy thuộc vào cấu hình (máy biến áp, Kìm chọn) / đến bốn nơi thập phân /Công suất bị mất
Hệ số công suất cosφ (PF)/0,00...1,00/0,01/±0,03
Tgφ/0,00...10,00/0,01/Tùy thuộc vào công suất phản kháng và công suất biều khiến
+ Dây đo đen 1,2 m, 3 pcs,
+ Dây đo xanh1,2 m, 1 pc,
+ Dây đo vàng 1,2 m, 1 pc,
+kẹp cá sấu đen K01, 3 pcs,
+ kẹp cá sấu xanh K02, 1pc,
+ Kẹp cá sấu vàng K02,
+ Cáp USB
+ adapter AC-16,1pc,
+ Adapter điện áp (từ tính) (4 pcs),
+ túi đựng L1,
+ Phần mềm phân tích
+ in sạc Li-Ion,
+ Bút cảm ứng
+Thẻ nhớ 4GB,
+ Hướng dẫn sử dụng, chứng nhận hiệu chuẩn của hãng