Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6116N (P01145455 A)
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6116N
- Thông mạch/ Điện trở
+ I định mức / Dải đo / Độ phân giải:
• I > 200 mA / 39.99 Ω / 0.01 Ω / ± (1.5% giá trị + 2 số);
• 12 mA / 39.99 Ω và 399.9 Ω / 0.01 và 0.1 Ω /± (1.5% giá trị + 5 số) có báo hiệu âm thanh
+ Dải đo / Độ chính xác:
• 4 kΩ / 1 Ω / ±(1.5 % giá trị + 5 số)
• 40 kΩ - 400 kΩ / 10 Ω - 100 Ω / ±(1.5 % giá trị + 2 số)
- Cách điện:
+ Điện áp định mức : U kiểm tra: 50 /100 / 250 / 500 / 1,000 V DC
+ Dải đo / Độ chính xác: 0.01 MΩ đến 2 GΩ / ±(5 % giá trị + 3 số)
+ Dòng ngắn mạch: ≤ 3mA
- Tiếp đất :
+ Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác 3 cực:
• 0.50 Ω đến 40 Ω / 0.01 Ω / ±(2 % giá trị + 10 số)
• 40 Ω đến 15 kΩ / 0.1 Ω đến 1 Ω / ±(2 % giá trị + 2 số)
• 15 kΩ to 40 kΩ / 10 Ω / ±(10 % giá trị + 2 số)
+ Tính năng khác: Đo điện trở RH & RS của 2 cọc phụ (lên đến 40 kΩ)
+ Ufk : Theo tiêu chuẩn SEV 3569
- Trở kháng mạch vòng (Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L) - điện trở mạch đang làm việc 1P
+ Điện trở mạch đang làm việc :
• Điện áp mạch : 90 đến 500 V
•Tần số: 15.8 đến 17.5 Hz - 45 đến 65 Hz
+ Chế độ đo bằng dòng lớn hoặc chế độ TRIP Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L):
• Dòng kiểm tra tối đa: 7.5 A
• Dải đo : (0.050) 0.100 Ω đến 399.99 Ω
• Độ chính xác cơ bản: ± (5% giá trị + 2 số)
+ Chế độ NO TRIP (chỉ đo Zs (L-PE)):
• Dòng kiểm tra: 6 mA – 9 mA – 12 mA (theo yêu cầu)
• Dải đo :0.20 Ω đến 3,999 Ω
• Độ chính xác cơ bản: ± (5 % giá trị + 2 cts)
+ Tính toán dòng ngắn mạch Ik (PFC (Zs)) , I Sc PSCC (Zi): Dòng sự cố & dòng ngắn mạch: 0.1 A đến 20 kA
+ Tính năng khác: Đo điện trở và điện cảm của trở kháng Zs và Ze
- RCDs - kiểu AC & A
+ Điện áp mạch / Tần số: 90 V đến 500 V / 15.8 Hz đến 17.5 Hz và 45 Hz đến 65 Hz
+ I∆n / dòng thay đổi và kiểm tra xung: 10/30/100/300/500/650/1,000 mA (90 V - 280 V) hoặc thay đổi – 10/30/100/300/500 mA (280 V - 550 V) hoặc thay đổi
+ Kiểm tra No-trip: Tại ½ I∆n – thời gian: 1,000 ms hoặc 2,000 ms
+ Chế độ dòng thay đổi: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.3 x I∆n đến 1.06 x I∆n mỗi bước của 3.3 % x I∆n
+ Đo thời gian tác động: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.5 x I∆n / 2 x I∆n (lựa chọn) / 5 x I∆n. Xung: 0 đến 500 ms / 0.1 và 1 ms / 2ms. Chế độ dòng thay đổi: 0 đến 200 ms / 0.1 ms / 2 ms
- Phép đo khác
+ Đo dòng bằng kẹp C177A (1mA*): 5.0 mA đến 199.9 A (C177A)
+ Điện áp / Tần số: 0 đến 550 VAC/DC / DC và 15.8 đến 500 Hz / 10 đến 500 Hz
+ Chiều quay pha / Công suất hiệu dụng: 20 đến 500 VAC / 0 đến 110 kW một pha - 0 đến 330 kW ba pha. Hiển thị đồng thời dạng sóng của dòng và áp
+ Sóng hài: Dòng và điện áp / lên đến 50 giai đoạn / THD-F /THD-R
- Thông số kỹ thuật chung:
+ Màn hình: Màn hình LCD màu, 5.7”, có đèn nền, độ phân giải 320 x 240
+ Bộ nhớ / Giao tiếp dữ liệu :1,000 phép đo / cổng USB: truyền dữ liệu và xuất báo cáo
+ Nguồn hoạt động: pin sạc / thời gian dùng pin: Pin Lithium-ion 10.8V - 5.8AH / lên đến 30h
+ Kích thước / khối lượng : 280 x 190 x 128 mm / 2.2 kg
+ Cấp bảo vệ / Tương thích điện từ: IP 53 / IK04 / IEC 61326-1
+ An toàn điện: IEC 61010 -1 – 600 V CAT III – 300 V CAT IV – IEC 61557
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: 1 thiết bị được giao với 1 túi đựng, 1 bộ sạc, 1 pin Li-Ion, 1 dây USB (chuẩn A/B) dài 1,80 m, 1 dây đo 3 chấu-3 dây: đỏ, xanh dương, xanh lá, 3 que đo Ø 4mm (đỏ, xanh dương, xanh lá), 3 kẹp cá sấu (đỏ, xanh dương, xanh lá), 2 dây đo dài 3m (đỏ, đen), 1 cáp nguồn 3 chấu (chuẩn Euro), 1 cáp nguồn 2 chấu (chuẩn Euro), 1 que đo từ xa, 1 dây gài cổ tay, 1 miếng dán bảo vệ màn hình, 1 dây đeo máy, 1 đĩa CD phần mềm ICT, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng, 1 giấy chỉ dẫn an toàn 20 ngôn ngữ