Cáp thép bện có khả năng chống xoắn vì các dây này được bện từ các tao cuộn bên trái và bên phải có số lượng bằng nhau. Do đó, cáp chống xoắn là lựa chọn hoàn hảo để sử dụng cùng với máy kéo (puller) để kéo dây. Cáp thép của chúng tôi được làm từ các tao thép có chất lượng cao được cung cấp bởi các nhà sản xuất cáp thép hàng đầu thế giới. Cáp thép của chúng tôi vừa có độ dẻo dai cao, vừa có độ bền kéo đứt lớn. Các tao cáp được tra dầu mỡ từng sợi và sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.
CÁP CHỐNG XOẮN KÉO DÂY DẪN
Model |
Số hiệu |
Đường kính mm |
Tải phá hủy KN |
Trọng lượng kg/m |
Chiều dài chuẩn (m*) |
Chiều dài tối đa với đường kính rulo 1.100mm |
Chiều dài tối đa với đường kính rulo 1.400mm |
SWR08 |
60-1008 |
8 |
45 |
0.24 |
1,600 |
3,200 |
6,400 |
SWR10* |
60-1010 |
10 |
72 |
0.32 |
1,000 |
2,000 |
4,000 |
SWR11 |
60-1011 |
11 |
85 |
0.38 |
800 |
1,600 |
3,200 |
SWR12 |
60-1012 |
12 |
90 |
0.42 |
1,400 |
1,400 |
2,800 |
SWR13* |
60-1013 |
13 |
105 |
0.56 |
1,200 |
1,200 |
2,400 |
SWR14 |
60-1014 |
14 |
120 |
0.61 |
1,000 |
1,000 |
2,000 |
SWR16* |
60-1016 |
16 |
160 |
0.84 |
800 |
800 |
1,600 |
SWR18* |
60-1018 |
18 |
205 |
1.1 |
1,200 |
|
1,200 |
SWR20* |
60-1020 |
20 |
268 |
1.35 |
1,000 |
|
1,000 |
SWR22* |
60-1022 |
22 |
313 |
1.52 |
800 |
|
800 |
SWR24* |
60-1024 |
24 |
360 |
1.8 |
800 |
|
800 |
* Sản xuất tại kho ** Các chiều dài khác khi có yêu cầu |
Thiết bị tùy chọn (Option)
Model |
Số t/bị # |
Mô tả |
SWR-00-01 |
|
Nhãn cáp gồm số seri, model (số hiệu), tháng sản xuất |